Có 2 kết quả:

消除鋸齒 xiāo chú jù chǐ ㄒㄧㄠ ㄔㄨˊ ㄐㄩˋ ㄔˇ消除锯齿 xiāo chú jù chǐ ㄒㄧㄠ ㄔㄨˊ ㄐㄩˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anti-alias (computer graphics)

Từ điển Trung-Anh

anti-alias (computer graphics)